Mã các lớp học - Khoa Ngoại ngữ
STT Tên lớp học Mã lớp Sĩ số Ghi chú
1 K10 Sư phạm tiếng Anh 111013011 4  
2 K10 Ngôn ngữ Anh 111013021 6  
3 K10 Ngôn ngữ Trung 111013031 24  
4 K11 Sư phạm tiếng Anh 111113011 1  
5 K11 Ngôn ngữ Anh 111113021 6  
6 K11 Ngôn ngữ Trung 111113031 42  
7 K12 Sư phạm tiếng Anh 111213011 6  
8 K12 Ngôn ngữ Anh 111213021 3  
9 K12A Ngôn ngữ Trung 111213031 38  
10 K12B Ngôn ngữ Trung 111212032 38  
11 K13 Sư phạm tiếng Anh 111313011 8  
12 K13 Ngôn ngữ Anh 111313021 1  
13 K13A Ngôn ngữ Trung 111313031 35  
14 K13B Ngôn ngữ Trung 111313032 33  
Tổng cộng 245