Back To Top

foto1 foto2 foto3 foto4 foto5

Tết Trung thu (中秋节 Zhōngqiūjié) là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của cả Việt Nam và Trung Quốc, diễn ra vào ngày rằm tháng Tám âm lịch. Đây là dịp để các gia đình sum họp, cùng nhau ngắm trăng, thưởng thức bánh trung thu và gửi gắm những lời chúc tốt đẹp.

Từ vựng về Trung thu
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản, giúp người học tiếng Trung dễ dàng tiếp cận chủ đề lễ hội này:

  • 月饼 (yuèbǐng) – Bánh trung thu

  • 灯笼 (dēnglóng) – Đèn lồng

  • 团圆 (tuányuán) – Đoàn viên, sum họp

  • 月亮 (yuèliàng) – Mặt trăng

  • 嫦娥 (Cháng’é) – Hằng Nga

  • 玉兔 (Yùtù) – Thỏ Ngọc

  • 赏月 (shǎng yuè) – Ngắm trăng

  • 提灯 (tí dēng) – Rước đèn

Phong tục Trung thu trong văn hóa Trung Quốc

  • Ăn bánh Trung thu (吃月饼 chī yuèbǐng): biểu tượng của sự tròn đầy, đoàn viên.

  • Ngắm trăng (赏月 shǎng yuè): thể hiện sự gắn kết với thiên nhiên và cầu mong may mắn.

  • Kể chuyện Hằng Nga và Thỏ Ngọc: những truyền thuyết gắn liền với trăng tròn và niềm tin vào hạnh phúc, trường thọ.

  • Treo đèn lồng (挂灯笼 guà dēnglóng): tạo không khí rực rỡ, vui tươi trong đêm hội.

yubng

Copyright © 2025 Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Hà Tĩnh. Rights Reserved.