Back To Top
Tết Trung thu (中秋节 Zhōngqiūjié) là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của cả Việt Nam và Trung Quốc, diễn ra vào ngày rằm tháng Tám âm lịch. Đây là dịp để các gia đình sum họp, cùng nhau ngắm trăng, thưởng thức bánh trung thu và gửi gắm những lời chúc tốt đẹp.
Từ vựng về Trung thu
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản, giúp người học tiếng Trung dễ dàng tiếp cận chủ đề lễ hội này:
月饼 (yuèbǐng) – Bánh trung thu
灯笼 (dēnglóng) – Đèn lồng
团圆 (tuányuán) – Đoàn viên, sum họp
月亮 (yuèliàng) – Mặt trăng
嫦娥 (Cháng’é) – Hằng Nga
玉兔 (Yùtù) – Thỏ Ngọc
赏月 (shǎng yuè) – Ngắm trăng
提灯 (tí dēng) – Rước đèn
Phong tục Trung thu trong văn hóa Trung Quốc
Ăn bánh Trung thu (吃月饼 chī yuèbǐng): biểu tượng của sự tròn đầy, đoàn viên.
Ngắm trăng (赏月 shǎng yuè): thể hiện sự gắn kết với thiên nhiên và cầu mong may mắn.
Kể chuyện Hằng Nga và Thỏ Ngọc: những truyền thuyết gắn liền với trăng tròn và niềm tin vào hạnh phúc, trường thọ.
Treo đèn lồng (挂灯笼 guà dēnglóng): tạo không khí rực rỡ, vui tươi trong đêm hội.