Back To Top
Trong những năm gần đây, giới trẻ Trung Quốc đã phát triển một ngôn ngữ mạng độc đáo với vô số từ viết tắt và biểu tượng để giao tiếp nhanh chóng, hiệu quả và thú vị hơn. Với sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội như WeChat, Weibo, và Douyin (TikTok Trung Quốc), những từ viết tắt này ngày càng trở nên phổ biến. Dưới đây là một số từ viết tắt mà giới trẻ Trung Quốc thường xuyên sử dụng trên mạng xã hội:
1. BBQ (Bā bī qīu) - "Toang rồi/Xong rồi"
Xuất phát từ 1 streamer trên douyin chủ yếu để miêu tả việc toang rồi/xong rồi.
2. YYDS (Yǒng yuǎn de shén) - "Mãi mãi là thần"
“YYDS” có nghĩa là “mãi mãi là thần” dùng để chỉ những người làm việc gì đó xuất sắc hoặc người giỏi, có năng lực.
3. PK (Pī Kē) - "Đối đầu"
"PK" là từ viết tắt của "Player Killing" (tạm dịch: đối đầu trong game), nhưng ngày nay, từ này được dùng để chỉ các cuộc đối đầu, so sánh hoặc tranh cãi giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ, trong các cuộc thi hay tranh luận trực tuyến, người ta hay nói "PK" để chỉ một cuộc thi tài giữa hai bên.
4. 666 (Liu Li Liu) - "Tuyệt vời"
"666" là cách nói khác của "厉害" (Lì hài), có nghĩa là "tuyệt vời", "ngầu" hay "thật ấn tượng". Từ này xuất phát từ thế giới game và đã trở thành một trong những từ phổ biến nhất trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ Trung Quốc. Khi ai đó làm điều gì đó đáng ngưỡng mộ, người khác sẽ sử dụng "666" để khen ngợi.
5. ZQSG (Zhēn qīng shì gǎn) - "Thật sự cảm động"
ZQSG là viết tắt của "真情实感" (Zhēn qīng shì gǎn), có nghĩa là "thật sự cảm động". Giới trẻ thường sử dụng từ này khi họ muốn thể hiện sự cảm động sâu sắc trước hành động hoặc câu chuyện nào đó. Nó cũng thường được dùng trong các bài đăng về tình cảm, những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc khi xem một bộ phim hay video cảm động.
6. WQ (Wú qí) - "Không có gì"
"WQ" là từ viết tắt của "无奇" (Wú qí), có nghĩa là "không có gì đặc biệt" hoặc "không sao". Từ này thường được sử dụng để phản hồi khi ai đó bày tỏ sự cảm thông hoặc quan tâm, nhưng thực tế người dùng không muốn làm lớn chuyện.
7. TMD (Tā mā de) - "Chửi thề" (một cách thân mật)
"TMD" là từ viết tắt của cụm từ "他妈的" (Tā mā de), có nghĩa là "chết tiệt" hoặc "quái quỷ". Tuy đây là một từ ngữ khá thô tục, nhưng nó thường được sử dụng một cách thân mật hoặc có phần hài hước trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè.
8. XSWL (Xiào sǔn wǒ le) - "Cười ngất"
XSWL là từ viết tắt của "笑死我了" (Xiào sǔn wǒ le), có nghĩa là "cười ngất" hoặc "cười chết mất". Đây là cách nói của giới trẻ Trung Quốc khi họ thấy điều gì đó thật sự hài hước và không thể nhịn được cười.
9. 米 (mí) - "Tiền"
Gần đây trên mạng xã hội, từ này thường được dùng để ám chỉ "tiền" nói chung. Giới trẻ sử dụng 米 trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tài chính hoặc khi bàn về giá cả.
10. FY (Fā yīn) - "Phiên âm"
FY là viết tắt của "发音" (Fā yīn), có nghĩa là "phiên âm". Trong các cuộc trò chuyện, khi ai đó đề cập đến một từ tiếng Trung mà người khác không hiểu, họ sẽ sử dụng "FY" để yêu cầu phiên âm hoặc giải thích cách phát âm.
Những từ viết tắt này chỉ là một phần nhỏ trong ngôn ngữ mạng đa dạng và sáng tạo của giới trẻ Trung Quốc. Mặc dù chúng giúp giao tiếp trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, nhưng đôi khi việc sử dụng chúng cũng khiến cho người ngoài khó hiểu. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của mạng xã hội, chắc chắn sẽ còn rất nhiều từ ngữ mới được sinh ra, tạo nên một phần không thể thiếu trong văn hóa trực tuyến của giới trẻ Trung Quốc.