Back To Top
Kỳ thi năng lực Hán ngữ HSK là kỳ thi quan trọng, có thể đánh giá tương đối chính xác về khả năng vận dụng tiếng Trung của người học tiếng Trung.
HSK là viết tắt của 汉语水平考试 (Hànyǔ shuǐpíng kǎoshì), là kỳ thi kiểm tra trình độ Hán ngữ, dành cho những người có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Hán (bao gồm người ngoại quốc, người Hoa ở nước ngoài hoặc là người thuộc dân tộc thiểu số ở Trung Quốc). Kỳ thi HSK bao gồm ba mức độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. HSK được tổ chức thường xuyên ở Trung Quốc và nước ngoài hàng năm. Người tham gia thi HSK, sau khi đáp ứng được các tiêu chuẩn quy định sẽ được cấp chứng chỉ trình độ tiếng Trung tương ứng.
Các cấp độ khác nhau của HSK mới tương đương với một số cấp độ của “Tiêu chuẩn năng lực Hán ngữ cho người nói ngôn ngữ khác (CLPS)” và “Hệ thống khung tham chiếu chung ngôn ngữ Châu Âu (CEF)”; chi tiết như sau:
Trình độ |
HSK mới |
Lượng từ vựng |
CLPS |
CEF |
Cao cấp |
HSK6 |
trên 5,000 |
Cấp độ V |
C2 |
HSK5 |
2500 |
C1 |
||
Trung cấp |
HSK4 |
1200 |
Cấp độ IV |
B2 |
HSK3 |
600 |
Cấp độ III |
B1 |
|
Sơ cấp |
HSK2 |
300 |
Cấp độ II |
A2 |
HSK1 |
150 |
Cấp độ I |
A1 |
Thí sinh đạt HSK1 có thể hiểu và sử dụng cụm từ và câu tiếng Trung đơn giản, đáp ứng nhu cầu cơ bản để giao tiếp và có khả năng tiếp tục học tập tiếng Trung.
Thí sinh đạt HSK2 có thể nắm bắt tốt tiếng Trung cơ bản và có thể giao tiếp đơn giản và đòi hỏi phải thường xuyên trao đổi trực tiếp các thông tin về những vấn đề quen thuộc hàng ngày.
Thí sinh đạt HSK3 có thể giao tiếp bằng tiếng Trung ở mức cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, học tập và nghề nghiệp của mình. Họ có thể giao tiếp bằng tiếng Hoa khi đi du lịch ở Trung Quốc.
Thí sinh đạt HSK4 có thể trò chuyện bằng tiếng Trung với nhiều chủ đề và có thể giao tiếp lưu loát với người bản xứ.
Thí sinh đạt HSK5 có thể đọc báo và tạp chí, thưởng thức những bộ phim và kịch Trung Quốc, và viết một bài phát biểu dài, đầy đủ bằng tiếng Trung.
Thí sinh đạt HSK6 có thể dễ dàng hiểu thông tin qua đọc và nghe tiếng Trung, có thể diễn đạt hiệu quả tiếng Trung bằng cả lời nói và chữ viết.
Hiện nay kỳ thi HSK có một số đổi mới về phân chia cấp bậc và yêu cầu đối với mỗi bậc. Cụ thể trong thời gian tới, kỳ thi HSK sẽ bổ sung thêm 3 cấp HSk7-9. Yêu cầu về từ vựng và ngữ pháp của mỗi cấp bậc phân hóa như sau:
Trình độ |
HSK mới |
Lượng từ vựng |
Lượng cấu trúc |
Sơ cấp |
HSK1 |
500 |
48 |
HSK2 |
1272 |
129 |
|
HSK3 |
2245 |
210 |
|
Trung cấp |
HSK4 |
3245 |
286 |
HSK5 |
4316 |
357 |
|
HSK5 |
5456 |
424 |
|
Cao cấp |
HSK7-9 |
11092 |
572 |