Back To Top
Công ty TNHH Goertek Việt Nam có trụ sở chính tại Khu công nghiệp Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, với quy mô 8 nhà máy và hơn 30.000 công nhân viên. Năm 2021 đang cần tuyển dụng 200 vị trí việc làm dành cho sinh viên mới tốt nghiệp. Hiện nay, công ty có thêm trụ sở tại Nghệ An, đang ưu tiên tuyển dụng các vị trí việc làm dành cho người có hộ khẩu tại Nghệ An và Hà Tĩnh.
Đây là cơ hội tốt dành cho sinh viên ngành tiếng Anh và tiếng Trung, có thể ứng tuyển vào các vị trí như Quản lý nhân sự, Thương mại, Hải quan, Thị trường,....
Các sinh viên có nhu cầu ứng tuyển, nộp hồ sơ tại Văn phòng Khoa để tổng hợp gửi công ty, để bố trí tổ chức đợt phỏng vấn tuyển dụng dành riêng cho sinh viên trong Khoa.
Thời gian nhận hồ sơ tuyển dụng trước 17h00 ngày 30/6/2021.
Hình thức phỏng vấn tuyển dụng: trực tiếp hoặc online tùy thuộc vào diễn biến dịch bệnh Covid-19.
Hồ sơ gồm: Đơn xin ứng tuyển (01 bản gốc), lý lịch cá nhân (01 bản gốc), bằng tốt nghiệp (01 bản photo công chứng), bảng điểm (01 bản photo công chứng).
Các vị trí tuyển dụng cụ thể như sau:
序号 STT |
岗位大类 Vị trí |
专业 Chuyên ngành |
人数 Số lượng |
工作地点 Địa điểm |
1 |
质量工程师 Kỹsư chất lượng |
机械、电子、材料、计算机、通信等理工类专业或英语、汉语等语言类Cơ khí, điện tử, NVL, máy tính, CNTT, tiếng Anh, tiếng Trung, vv |
20 |
北宁 |
2 |
光学工程师 Kỹ sư quang học |
光学、测控技术与仪器相关专业 Quang học, kỹ thuật đo lường, điều khiển, vv |
10 |
北宁 Bắc Ninh |
3 |
工艺工程师 Kỹ sư công nghệ |
机械、电气、材料、自动化、电子、通信、光学相关专业 Cơ khí, điện khí, NVL, tự động hóa, điện tử, CNTT, vv |
20 |
北宁 Bắc Ninh |
4 |
工业工程师 Kỹ sư công nghiệp |
工业安全、汉语等相关专业 An toàn công nghiệp, tiếng Trung, vv |
20 |
北宁 Bắc Ninh |
5 |
测试工程师 Kỹ sư Test |
测控技术与仪器、信息与通信技术、电子科学与技术等相关专业 Kỹ thuật đo lường, điều khiển, thông tin và truyền thông, điện tử, vv |
15 |
北宁 Bắc Ninh |
6 |
IT工程师 Kỹ sư IT |
计算机、通讯工程、软件/网络工程等相关专业 Máy tính, CNTT, phần mềm, kỹ thuật mạng, vv |
15 |
北宁 Bắc Ninh |
7 |
运营管理 Quản lý vận hành |
电子、机械、自动化、计算机等相关专业 Điện tử, cơ khí, tự động hóa, máy tính, vv |
10 |
北宁/义安 BN/NA |
8 |
人力资源管理 Quản lý nhân lực |
人力资源、工商管理、经济等相关或中文相关专业 Quản trị nhân lực, quản trị kinh doanh , kinh tế, tiếng Trung, vv |
10 |
北宁/义安 BN/NA |
9 |
财务管理岗 Tài vụ |
会计学、财务管理、统计学等相关专业 Kế toán, quản lý tài chính, thống kê, vv |
10 |
北宁 Bắc Ninh |
10 |
供应链管理 Chuỗi cung ứng |
国际贸易、市场营销等相关专业 Thương mại quốc tế, thị trường, vv |
10 |
北宁/义安 BN/NA |
11 |
体系运营管理 Vận hành hệ thống |
工商管理或汉语等相关专业专业 Quản trị kinh doanh, tiếng trung, vv |
5 |
北宁 Bắc Ninh |
13 |
客户管理 Quản lý khách hàng |
酒店管理专业、旅游、文化等相关专业 Quản trị khách sạn, du lịch, văn hóa, vv |
5 |
北宁 Bắc Ninh |
14 |
安全管理 Quản lý an toàn |
自动化、控制、电工电子、设备运行与维护专业等相关专业 Tự động hoá, điều khiển, điện tử, vận hành thiết bị, vv |
20 |
北宁 Bắc Ninh |
15 |
行政管理 Quản lý hành chính |
仓库管理、行政人事相关、食品工艺相关或中文相关专业 Quản lý kho, hành hính nhân sự, công nghệ thực phẩm, tiếng Trung, vv |
20 |
北宁 Bắc Ninh |
16 |
关务运营管理 Nghiệp vụ hải quan |
国际贸易、对外经济贸易、海关等相关专业 Thương mại quốc tế, kinh tế đối ngoại, hải quan, vv |
10 |
北宁 Bắc Ninh |
总计 Tổng |
200 |
/ |